Có 5 kết quả:
侥倖 jiǎo xìng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ • 侥幸 jiǎo xìng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ • 僥倖 jiǎo xìng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ • 徼倖 jiǎo xìng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ • 徼幸 jiǎo xìng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cầu may, cầu lợi
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luckily
(2) by a fluke
(2) by a fluke
phồn thể
Từ điển phổ thông
cầu may, cầu lợi
Từ điển Trung-Anh
(1) luckily
(2) by a fluke
(2) by a fluke
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 僥倖|侥幸[jiao3 xing4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 僥倖|侥幸[jiao3 xing4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 僥倖|侥幸[jiao3 xing4]